Về túi flexitank/flexibag
Túi flexibag là loại bao bì mềm, được làm từ polyethylene (PE) và polypropylene (PP), dùng để lưu trữ và vận chuyển nhiều loại chất lỏng không nguy hại. Mỗi bộ túi flexitank có thể vừa khít trong một container 20 feet, với dung tích từ 15m³ đến 26m³. Trong vận chuyển các chất lỏng không nguy hại, túi flexibagcó thể thay thế các phương pháp đóng gói đắt đỏ truyền thống như tàu chở hàng lỏng (tanker) và thùng phuy sắt hoặc bồn chứa.
Việc lắp đặt một bộ túi flexitank chỉ mất khoảng 20 phút. Sau khi lắp đặt xong, chỉ cần kết nối van và cổng nạp liệu để bắt đầu nạp chất lỏng. Khi quá trình nạp hoàn tất, container đầy sẽ được vận chuyển trên đường bộ, đường sắt và tàu thủy cho các quãng đường trung và dài.
1. Đặc điểm
– Chi phí mua thấp, khả năng chịu tải cao, trọng lượng nhẹ và kích thước sản phẩm nhỏ.
– Giảm chi phí hiệu quả, bao gồm chi phí đóng gói, đóng thùng, lưu trữ, chế biến và quản lý vật liệu; chỉ cần trả cước phí một chiều, giảm chi phí vận chuyển, không mất chi phí vệ sinh, loại bỏ nguy cơ lây nhiễm chéo hàng hóa.
– Vận hành dễ dàng, chất lượng đáng tin cậy, sản phẩm thân thiện với môi trường; quy trình bốc xếp đơn giản, giảm khối lượng công việc bốc xếp, cải thiện hiệu quả công việc một cách hiệu quả.
* Ưu điểm nổi bật
– Chi phí mua thấp, khả năng chịu tải cao, trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn.
– Giảm chi phí hiệu quả, bao gồm chi phí đóng gói, lưu trữ, chế biến và quản lý vật liệu; chỉ cần trả cước phí một chiều, giảm chi phí vận chuyển, không mất phí vệ sinh, loại bỏ nguy cơ lây nhiễm chéo hàng hóa.
– Vận hành dễ dàng, chất lượng đáng tin cậy, thân thiện với môi trường; quy trình bốc xếp đơn giản, giảm khối lượng công việc, nâng cao hiệu suất làm việc.
3. Ứng dụng
Hiện nay túi flexibag thường được ứng dụng trong các ngành và lĩnh vực như:
– Thực phẩm, dược phẩm
– Dầu khí, hoá chất
– Vận tải đường bộ, đường biển, đường sắt
– Xây dựng, cầu đường
– Rượu vang, dung môi hữu cơ.
– Các ngành công nghiệp khác: Phân bón, cao su, thức ăn chăn nuôi, nhựa, tấy rửa,…

Phân loại túi flexitank
1. Food Grade Flexitank (Cấp thực phẩm)
Phạm vi ứng dụng: rượu vang, dầu ăn, các loại nước ép trái cây cô đặc, phụ gia thực phẩm, sorbitol, dầu cọ, nước tương, rượu gạo, nước khoáng, chiết xuất mạch nha, các loại xi-rô, v.v.
Đặc điểm sản phẩm: Xưởng sản xuất đạt chuẩn thực phẩm, flexitank được làm từ nguyên liệu nhập khẩu đạt chuẩn thực phẩm, không gây ô nhiễm thứ cấp cho chất lỏng bên trong, có thể duy trì hiệu quả chất lượng sản phẩm và đảm bảo hàng hóa tinh khiết và an toàn khi đến nơi.
2. Standard Flexitank (Túi tiêu chuẩn)
Phạm vi ứng dụng: Dầu bôi trơn, phụ gia dầu bôi trơn, dầu gốc, dầu biến thế, dầu trắng, dầu trẩu, glycerin, dầu dừa, dầu thủy lực, dầu bánh răng công nghiệp, dầu thầu dầu, axit béo hàm lượng dầu cao, axit oleic, chất hóa dẻo, chất khử Chất làm đặc dạng nước, nhựa tổng hợp, chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất hoạt động bề mặt, polyol, phụ gia thức ăn chăn nuôi, silicat, dung dịch muối, propylen glycol, etylen glycol, polyete, chất alkyl hóa, thuốc diệt cỏ, phân bón, cao su thiên nhiên, mủ tổng hợp, v.v.
Tính năng sản phẩm: Chống ăn mòn mạnh và chiết rót thuận tiện. Dựa trên đặc tính của vật liệu hóa học, vật liệu chống ăn mòn đặc biệt và van được sử dụng với độ thấm oxy cực thấp để đáp ứng nhu cầu đóng gói của nhiều loại vật liệu hóa học. Thích hợp để vận chuyển và đóng gói nhiều loại nguyên liệu hóa chất lỏng không nguy hiểm, cung cấp cho khách hàng các sản phẩm flexitank an toàn. Giải pháp đảm bảo tính ổn định của hóa chất và ngăn hàng hóa phản ứng với flexitank container trong quá trình vận chuyển.
3. Highway Flexitank (Vận tải đường cao tốc)
Bồn chứa mềm trên đường cao tốc, còn được gọi là bồn chứa mềm gắn trên xe, thường được đặt trong xe tải ray cao sàn phẳng (13 mét) và có thể vận chuyển các sản phẩm lỏng không nguy hiểm với trọng tải lớn. Vì là vận tải đường bộ nên so với các phương thức vận tải khác, nó có ưu điểm là khả năng chịu tải cao, thời gian ngắn, chi phí thấp, độ kín khí cao, không rò rỉ, chống ăn mòn, không ô nhiễm và dễ dàng bốc dỡ.
Bồn chứa flexitank gắn trên xe được làm bằng polyethylene (PE) và polypropylene (PP) cấp thực phẩm mật độ cao nhiều lớp. Bồn chứa flexitank 14-22m3 có thể được tùy chỉnh theo điều kiện xe và yêu cầu vận chuyển thực tế. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển các sản phẩm lỏng như thực phẩm, dầu công nghiệp và hóa chất không nguy hiểm.
4. Railway Flexitank (Vận tải đường sắt)
Flexitank đường sắt là túi đựng chất lỏng chứa được vận chuyển bằng đường sắt. Do đặc thù của vận tải đường sắt, Bộ Đường sắt quy định rằng flexitank đường sắt phải đạt chứng nhận sản phẩm vận tải đường sắt trước khi được vận chuyển bằng đường sắt. LET là nhà sản xuất flexitank đầu tiên tại Trung Quốc đạt chứng nhận sản phẩm đường sắt.
Về hình dạng, flexitank đường sắt và flexitank container thông thường không có nhiều khác biệt, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về vách ngăn và khung của flexitank. Nhìn vào chi tiết, vách ngăn và ống thép của flexitank đường sắt ngày càng chắc chắn hơn, điều này được xác định bởi đặc thù của vận tải đường sắt.
5. Wine Flexitank (Rượu vang)
Phạm vi ứng dụng: Rượu nho, nước ép trái cây, dầu và nước sốt cao cấp.
Đặc trưng: Chống ăn mòn mạnh và tiện lợi khi chiết rót. Lớp chắn oxy của túi đựng chất lỏng sử dụng màng chắn EVOH, có thể làm giảm hiệu quả sự truyền oxy, tránh hàng hóa bị oxy hóa và ngăn ngừa sự di chuyển của hương vị và mùi thơm của hàng hóa.
Ưu điểm : Hiệu suất rào cản oxy cực cao để đảm bảo chất lượng rượu vang đỏ. Flexitank rượu vang đỏ chì được trang bị màng EVOH chất lượng cao hoặc màng nhôm-nhựa. Tốc độ truyền oxy (màng EVOH ≤ 1cm³/(㎡*24h0.1MPa)) màng nhôm-nhựa ≤ 0.5cm³/(㎡*24h0.1MPa)) để đảm bảo chất lượng rượu vang đỏ số lượng lớn không bị ảnh hưởng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
6. High-Temperature Flexitank (Chịu nhiệt độ cao)
Phạm vi ứng dụng: Nhựa đường và các chất lỏng không nguy hiểm khác dưới 120℃.
Tính năng sản phẩm:
- 1. Đối với flexitank chịu nhiệt độ cao, bạn phải liên hệ với công ty chúng tôi để xác nhận lựa chọn cấu hình flexitank phù hợp trước khi sử dụng;
- 2. Flexitank chịu nhiệt độ cao Lide có thể chịu được nhiệt độ cao 120 độ và nhựa đường chịu nhiệt độ cao có thể được đổ trực tiếp vào flexitank. Có thể vận chuyển trực tiếp sau khi đổ đầy nhựa đường và để yên trong 24 giờ;
- 3. Hoạt động đơn giản, chỉ cần đặt flexitank chịu nhiệt độ cao vào thùng chứa theo yêu cầu, không cần quá nhiều công sức, hoạt động đơn giản và không cần các công cụ như pallet;
- 4. Túi bên trong của túi chất lỏng chịu nhiệt độ cao có thể được hòa tan trực tiếp trong nhựa đường mà không ảnh hưởng đến chất lượng của nhựa đường.

Thông số kỹ thuật
PE inner bag ( PE bên trong túi) | 4 lớp bên trong túi làm từ màng polyethylene (PE) cải tiến có độ bền cao cấp thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn FDA và EC. |
PP outer bag (PP bên ngoài túi) | 1 lớp bên ngoài túi làm từ vải dệt polypropylene (PP) có độ bền cao và chống mài mòn. |
Van | Van bướm, van bi, 3 inch, 2 inch. |
Phụ kiện | Hai bộ thép vuông đặc biệt cho đường sắt, vách ngăn (vật liệu cao cấp), giấy gợn sóng, kẹp đỡ ống thép, ống nhánh, một số dây buộc, băng dính và nhãn cảnh báo. |
Dung tích | 14,000L – 24,000L |
Khối lượng vận chuyển | ≦25.5 Tấn |
Môi trường sử dụng | -20℃ – 70℃ |
Đặc điểm kỹ thuật | Nạp và xả hàng trên (van đơn), nạp và xả hàng dưới (van đơn), nạp và xả hàng trên (van đôi). |
Tổng trọng lượng | Khoảng 100 kg |
So sánh với các dòng sản phẩm tương tự
a. Về nhược điểm của các phương pháp vận chuyển khác
Thùng phuy (thép/nhựa) | IBC | Bồn chứa (tiêu chuẩn) | Tàu chở hàng lỏng (Tanker) |
Chi phí mua sắm cao | Tính linh hoạt thấp | Không đa năng lắm | Không đa năng |
Chi phí lao động cao | Chi phí mua sắm cao | Chi phí thuê cao | Chu kỳ triển khai dài |
Tốn thời gian để tải và dỡ hàng | Quá trình vận chuyển hàng hóa cồng kềnh | Chi phí làm sạch | Yêu cầu khối lượng vận chuyển lớn |
Sử dụng không gian thấp | Cần có thiết bị phụ trợ như xe nâng | Thời gian triển khai lâu | Chỉ đi từ cảng đến cảng |
Khó khăn khâu Post-processing | Tốn thời gian để tải và dỡ hàng | Cồng kềnh khi vận chuyển hàng hóa | Khó khăn khâu Post-processing |
b. So sánh cụ thể flexibag với thùng phuy và bồn IBC.
Tiêu chí | Container Flexitank | Thùng dầu | IBC |
Số lượng | 1 CÁI | 80 CÁI | 20 CÁI |
Công suất 1 đơn vị | 23.000L | 200L | 1.000L |
Tổng công suất | 23.000L | 16.000L | 20.000L |
Thời gian bốc xếp | 1 giờ | 2 giờ | 2 giờ |
Thời gian dỡ hàng | 30 phút | 3 giờ | 3 giờ |
Nhân công | 2 người | 3 người | 3 người |
Không gian | Thấp | Cao | Ở giữa |
Chi phí đóng gói | $13.5 | $70 | $80 |
c. So sánh với xe chở bồn
Tiêu chí | Flexitank | Xe Chở Bồn |
---|---|---|
Chi Phí | – Thấp – Giảm chi phí vận chuyển – Ít chi phí vệ sinh |
– Cao – Tốn chi phí bảo trì và vệ sinh |
Khả Năng Chịu Tải | – 14,000L – 24,000L – Nhẹ và nhỏ gọn |
– Lớn hơn nhiều – Kích thước lớn |
Vận Hành | – Dễ lắp đặt và vận hành – Quy trình bốc xếp đơn giản |
– Cần thiết bị nâng hạ – Vận hành phức tạp |
Thân Thiện với Môi Trường | – Thân thiện – Có thể tái chế |
– Tạo khí thải – Tốn năng lượng |
Rủi Ro và An Toàn | – Rủi ro hư hỏng – Thích hợp cho chất lỏng không nguy hại |
– Rủi ro thấp hơn – Thích hợp cho chất lỏng nguy hại |
Tiêu chuẩn container
Tiêu chí | Chi tiết |
---|---|
Tiêu chuẩn sản xuất | Container phải được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, bao gồm thiết kế, kích thước, tải trọng, thử nghiệm, nhận diện, đánh dấu và yêu cầu vận hành. |
Phạm vi ứng dụng | Thích hợp cho vận chuyển đường bộ và đường biển. |
Tuổi container | Container tiêu chuẩn 20-foot không quá 3 năm tuổi. |
Ngoại hình | Các panel bên ngoài không có sửa chữa. |
Rãnh dọc | Có rãnh dọc bên cạnh chốt cửa ở mỗi bên container. |
Khóa cài | Cả hai cửa bên trái và phải của container đều có khóa nguyên vẹn. |
Nhãn mác | Không có nhãn hoặc dấu hiệu “nguy hiểm” và không chứa các chất phóng xạ hoặc độc hại nguy hiểm cho cơ thể con người. |
Bên trong container | Container phải sạch, khô ráo, không có mùi và không có rác, cạnh sắc, mảnh vỡ, vít lỏng, hố, nứt sàn, đinh sàn lỏng hoặc nâng cao, điểm hàn có thể gây hại cho flexitank. |
Sàn container | Không có ô nhiễm chéo hoặc nguồn ô nhiễm khác có thể phản ứng với vật liệu của flexitank và gây rò rỉ vào hàng hóa lỏng. |
Lưu ý | Trong gói phụ kiện có hướng dẫn vận hành flexitank, bao gồm ba phần: “Danh sách kiểm tra lắp đặt Flexitank”, “Bảng theo dõi dịch vụ” và “Quy trình lắp đặt Flexitank”. Nhân viên lắp đặt cần tuân thủ nghiêm ngặt các nội dung trong hướng dẫn. |
Công ty cung cấp túi mềm Flexitank uy tín tại Việt Nam
Công ty Hutech tự hào là nhà cung cấp túi mềm Flexitank uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp vận chuyển linh hoạt, hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các loại chất lỏng không nguy hại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
- Bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực bao bì
- Sản phẩm chất lượng cao
- Đầy đủ chứng từ, xuất xứ
- Tiêu chuẩn quốc tế
- Chính sách bán hàng và bảo hành chuyên nghiệp
Hãy liên hệ ngay với Hutech Group chúng tôi để được tư vấn, báo giá miễn phí và sớm nhất nhé!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ THỰC PHẨM HUTECH
- Địa chỉ: 159 Đường số 20, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0832387272
- Email: sales1@hutechs.vn
- Website: https://maymocthucpham.vn/